Đánh giá Nghĩa Của Từ Month Là Gì ? Nghĩa Của Từ Month Trong Tiếng Việt là chủ đề trong bài viết hôm nay của Kí tự đặc biệt Kiemvumobile.com. Đọc content để biết đầy đủ nhé.
Bạn đang xem: Month là gì
Tìm
month
month /mʌnθ/
danh từ thánglunar month: tháng âm lịchsolar month: tháng dương lịchmonth”s mind lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngàymonth of Sundays một thời gian dài vô tận
thángby the month: theo thángcalendar month: tháng thường (trái với tháng thiên văn)calendar month: tháng theo lịchcontract month: tháng giao hàngcontract month: tháng đến hạncurrent month: tháng nàycurrent month: trong thángcurrent month delivery: sự giao hàng trong thángdelivery month: tháng giao hàngdelivery month: tháng giaoend month settlement: quyết toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)end month settlement: toán cuối tháng (trong giao dịch chứng khoán)end of the month: cuối thángevery other month: cách tháng (hai tháng một lần)half month hire: tiền thuê trả nửa tháng một kỳlet by the month: cho thuê theo thángmid month settlement: quyết toán ngày 15 hàng thángmonth accounting: quyết toán hàng tháng, cuối thángmonth end delivery: giao hàng cuối thángmonth of seasonal tight money: tháng thiếu tiềnmonth of shipment: tháng chở hàngmonth order: đặt hàng hàng thángnear month: tháng sắp tớinearest month: tháng gần nhấtpast month: tháng trướcpast month: tháng rồipresent month (the …): tháng nàyquoted month: tháng thanh toánrent by the month: thuê theo thángrent by the month (to…): thuê theo thángrunning month: tháng nàysettlement month: tháng thanh toánspot delivery month: tháng giao hàng ngayspot month: tháng hàng sẵn sàng giao
Xem thêm: calendar month
month
Từ điển Collocation
month noun
ADJ. last, past The past few months have been hectic. | preceding, previous, recent | current | coming, following, next, future Winning stories will be published in the magazine in future months. | consecutive, successive | alternate | intervening To occupy the intervening months she took a temporary job. | early, later the early months of 2003 | cold, dry, hot, wet | autumn, spring, summer, winter hot summer months | lunar | calendar | record This has been a record month for sales.
VERB + MONTH spend He spent about a month decorating the house. | take It took months to find another job.
MONTH + VERB elapse, go by, pass
PREP. by the ~ paid by the month | during/in a/the ~ of The festival is always held in the month of May. | for a ~ It hasn”t rained for months. | in a ~ We”re getting married in a month/in a month”s time. | over/under a ~ I”ve been working on the illustration for over a month. | per ~ What does the salary work out as per month? | ~ of The months of July and August are the hottest.
PHRASES a time of the month Our money”s usually running low by this time of the month.
More information about MONTH
Xem thêm: Ico Coin Là Gì
MONTH:
the month of ~ The bus service will be offered free of charge to residents for the month of August.
last, next, that, this ~ the/this coming ~ the following/previous ~ She”ll be 40 this coming September.
~ (of) last/next/that/this year ~ (of) the/this coming year ~ (of) the following/previous/same year The construction work began in May of last year.
early, late, mid-~ The strike began in late March.
the beginning, end, middle of ~ I”m going on holiday at the end of April.
first/latter/second half of ~ The first half of January was marked by intense diplomatic activity.
the period ~ Throughout the period November to February flocks of 500 or more are regularly present.
the months/weeks/year to ~ In the year to June, sales were up 12% on a year ago.
spend ~ He spent August abroad.
~ arrive, come (written) November came with especially nasty fog.
~ pass (into ~) (written) January passed into February with the crime still a mystery.
a ~ day/morning/night, etc. a misty December morning
~ (“s) edition/issue His article will appear in May”s issue of the magazine.
~ sales I picked up lots of bargains in the January sales.
~ coup, demonstration, election, meeting, referendum, revolution, riot, summit, etc. The party is to boycott the June elections.
about, around ~ We will write to you again around August.
after, before ~ We expect to take delivery some time after June.
between ~ and ~ The hotel is closed between October and April.
by ~ The refurbishment should be completed by December.
come ~ It”s back to school for him come September
(= when September comes). during ~ The museum attracted 2,000 visitors during March.
for ~ The congress is planned for February 2003.
from ~ The exhibition is open from March to November.
in ~ We”re getting married in April.
since ~ She has played only four games since November.
throughout ~ The freezing weather continued throughout January.
(up) to, until ~ The show runs until the end of October.
Từ điển WordNet
n.
one of the twelve divisions of the calendar year; calendar month
he paid the bill last month
a time unit of approximately 30 days
he was given a month to pay the bill
Xem thêm: Podcast Là Gì – Những ý Nghĩa Của Podcast
English Synonym and Antonym Dictionary
months
syn.: calendar month
Chuyên mục: Hỏi Đáp