Chia sẻ Notion Là Gì – Nghĩa Của Từ Notion

Chia sẻ Notion Là Gì – Nghĩa Của Từ Notion là conpect trong content hôm nay của Kiemvumobile.com. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

notion

*

notion /”nouʃn/ danh từ ý niệm, khái niệma vague notion of…

Bạn đang xem: Notion là gì

: một khái niệm mơ hồ về…to have no notion of…

Xem thêm: Tư Tưởng Là Gì – Tư Tưởng Hồ Chí Minh

: chẳng có một ý niệm gì về…

Xem thêm: Nghĩa Của Từ Maltose Là Gì ? Nghĩa Của Từ Maltose Trong Tiếng Việt

ý kiến, quan điểmsuch is the common notion: đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung ý địnhhe has no notion of resigning: nó không có ý định từ chức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoánotion store: (định ngữ) hàng tạp hoá
khái niệmlogical notion: khái niệm logicquan điểmquan niệmý kiếný niệmmost favoured notion clauseđiều khoản tối huệ quốc

*

*

*

notion

Từ điển Collocation

notion noun

ADJ. absurd, peculiar, ridiculous | hazy, vague | faintest, foggiest I haven”t the faintest notion how to get there. | romantic | accepted, conventional, traditional | preconceived | general There seems to be a general notion that nothing can be done about the problem. | simple, simplistic

VERB + NOTION have He”s got some vague notion that people will be queueing up to finance the project. | reject | accept | support | dispel We must dispel this notion that you can rely on the state for everything.

PREP. ~ of They have come to reject the traditional notion of womanhood.

Từ điển WordNet

n.

a general inclusive concept(usually plural) small personal articles or clothing or sewing items

buttons and needles are notions

English Synonym and Antonym Dictionary

notionssyn.: belief idea impression opinion sentiment thought understanding view

Chuyên mục: Hỏi Đáp