Chia sẻ Tractor Là Gì – Nghĩa Của Từ : Tractor

Chia sẻ Tractor Là Gì – Nghĩa Của Từ : Tractor là ý tưởng trong content bây giờ của Kiemvumobile.com. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Tractor là gì

*
*
*

tractor

*

tractor /”træktə/ danh từ máy kéo máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
động cơ kéomáy kéoaircraft tractor: máy kéo máy bayall-purpose tractor: máy kéo vạn năngcargo tractor: máy kéo vận tảicargo tractor: máy kéo (để) vạn chuyểncargo tractor: máy kéo vận chuyểncart and tractor roads: đường xe súc vật và máy kéocaterpillar tractor: máy kéo bánh xíchcaterpillar tractor: máy kéo trên bánh xíchchain-track tractor: máy kéo bánh xíchcontractor”s tractor: máy kéo xây dựngcrawler tractor: máy kéo bánh xíchcrawler tractor: máy kéo chạy bánh xíchfarm tractor: máy kéo nông trangfarm tractor: máy kéo nông nghiệpgeneral-purpose tractor: máy kéo vạn năngindustrial tractor: máy kéo công nghiệppint-size economy tractor: máy kéo nhỏpneumatic tire tractor: máy kéo chạy bằng bánh hơiroad tractor: máy kéo xe moócroad tractor: máy kéo chạy đường bộroller tractor: máy kéo bánh lốpshunting tractor: máy kéo đẩy toa tàushunting tractor: máy kéo lai dắttow tractor: máy kéo mooctrack-type tractor: máy kéo trên bánh xíchtractor driver: thợ lái máy kéotractor for logging work: máy kéo phục vụ khai thác rừngtractor fuel: nhiên liệu máy kéotractor gasoline: nhiên liệu máy kéotractor hoist: tời máy kéotractor loader: máy kéo chất thảitractor supplied with a motor: máy kéo gắn động cơtractor used for snow clearing: máy kéo dọn tuyếttractor vaporizing oil: dầu chạy máy kéotruck tractor: máy kéo (dùng để kéo xe móc hậu)truck tractor: máy kéo xe tảitwin-power tractor: máy kéo hai động cơuniversal tractor: máy kéo vạn năngutility tractor: máy kéo thông dụngwheel tractor: máy kéo trên bánh hơimóc kéotractor feed: sự đẩy bằng móc kéoLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđầu kéochain-track tractorxe kéo trên bàn xíchcrawler tractormáy kép chạy xíchelectric tractorxe kéo moóc chạy điệnlight rail motor tractorđầu máy công suất nhỏmotor tractorô tô kéo (móc)paper tractorbộ kéo giấysaddle tractorxe kéo có hai thành dốc (để dỡ hàng)shovel tractormáy xúcdầu máy kéocontainer tractormáy kéo công-ten-nơ o máy kéo § crawler tractor : máy kéo chạy bánh xích § shovel tractor : máy xúc § shunting tractor : máy kéo lai dắt § tow tractor : máy kéo mooc

*

Xem thêm: Restricted Là Gì – Restrict Là Gì, Nghĩa Của Từ Restrict

*

*

tractor

Từ điển Collocation

tractor noun

ADJ. caterpillar | agricultural, farm

VERB + TRACTOR drive

TRACTOR + VERB plough, work the sound of a tractor ploughing in the field nearby

TRACTOR + NOUN driver | cab | shed

PREP. on a/the ~ a farmer on his tractor

PHRASES a tractor and trailer

Từ điển WordNet

Xem thêm: Mẫu Câu Ai Là Gì – Giúp Học Sinh Phân Biệt Các Kiểu Câu: Ai Là Gì

n.

a wheeled vehicle with large wheels; used in farming and other applicationsa truck that has a cab but no body; used for pulling large trailers or vans

Chuyên mục: Hỏi Đáp