Đánh giá Harmony Là Gì – Nghĩa Của Từ : Harmony

Bình luận Harmony Là Gì – Nghĩa Của Từ : Harmony là ý tưởng trong nội dung hôm nay của Kiemvumobile.com. Theo dõi content để biết chi tiết nhé.

GlosbeMT_RnD Và 5 bản dịch khác. Thông tin chi tiết được ẩn để trông ngắn gọn
cân đối · du dương · hoà hợp · hoà thuận · hoà âm · hài hoà · hài hòa · nhịp nhàng · êm tai · êm ấm · ấm cúng
3 Paul realized that if Christians are to continue cooperating in harmony , each of them must make an earnest effort to promote unity.
Cái lỗi nhỏ của mày làm cho cuộc đoàn tụ với vợ mày delay rồi có tin gì về cô ấy ko? jw2019 jw2019
Those who wish to obtain God’s blessing must act decisively, without delay, in harmony with his requirements.
Sự thiếu tôn trọng đối với thiên nhiên của các vi…. khiến tôi thật sự bàng hoàng jw2019 jw2019
“Friends and Lovers”, “One More Chance” and “That Ain”t Right” (featuring harmony vocals by the Wailers), as well as a duet by Rita and Bunny Livingston, “Bless You” were issued years later on the Lovers and Friends album.
Em không còn nơi nào để đi. không sao, vào đi em OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Even though not all of the conclusions Even though not all of the conclusions reached by these truth seekers were in full harmony with the Bible, these men humbly searched the Scriptures and treasured the truth that they learned. Scriptures and treasured the truth that they learned.
Some of Some of the songs in our current songbook, Sing Praises to Jehovah, retain the four-part harmony style for the benefit of those who enjoy singing the harmony parts.
(John 17:6) (John 17:6) We must not only take in knowledge of God but also act in harmony with that knowledge.

Bạn đang xem: Harmony là gì

Xem thêm: Stand Là Gì

Xem thêm: Hereinafter Là Gì – Nghĩa Của Từ Hereinafter

Tớ đã nói chuyện với lực lượng cảnh sát thuyết phục họ không đem xe tăng tới lấy hết thiết bị này họ sẽ phải lấy bộ giáp, Tony, họ là thế jw2019 jw2019
Ông mất năm # và giờ thì April lấy chồng, tôi hình dung, sao không kết thúc việc này … và tặng nó làm quà cưới? jw2019 jw2019
Yet, it is sometimes difficult for a Christian to find employment that is in harmony with Bible standards.
Oliver Cowdery arrives in Harmony to serve as scribe for the Book of Mormon; translation resumes on April 7.
(Genesis 5:29) In harmony with this promise, the boy was named Noah, which is understood to mean “Rest” or “Consolation.” “Rest” or “Consolation.”
Tôi sẽ ra lệnh cho họ đi trong # phút Cô phải ra khỏi đó thật nhanh jw2019 jw2019
This involves your obeying your parents in all things that are in harmony with God’s laws. —Acts 5:29.
21 Individuals who do not conduct themselves in harmony with divine requirements are ‘vessels lacking honor.’
In their home they established a pattern In their home they established a pattern where the priesthood was respected, where love and harmony were abundant, and where the principles of the gospel directed their lives.
In harmony with that prayer, we are careful to avoid circumstances and situations that could lead us into wrongdoing. into wrongdoing.
Tìm 223 câu trong 5 mili giây. Các câu đến từ nhiều nguồn và chưa được kiểm tra.

Tác giả

FVDP-English-Vietnamese-Dictionary, GlosbeResearch, LDS, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k
harmonist harmonium harmonization harmonize Harmonized System harmony Harmony of interests harmstring harn up Harnes harness Harney County Harold Holt Harold Pinter harp
Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Trợ giúp Giới thiệu về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ giúp Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ

Chuyên mục: Hỏi Đáp