Đánh giá Mint Là Gì – Nghĩa Của Từ Mint

Sự thật về Mint Là Gì – Nghĩa Của Từ Mint là conpect trong nội dung hôm nay của Kiemvumobile.com. Tham khảo nội dung để biết đầy đủ nhé.

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.

Bạn đang xem: Mint là gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Tải Game Bắn Bóng Màu Miễn Phí, Tải Game Bắn Bóng Mới

In the period between 1610 and 1717, it will be argued, gold may not have been minted indigenously in any significant quantity, but it did not disappear from the market.
Facts suggest, therefore, “the triumph of the standard formula” was achieved rather by vertical unification between upper and lower level markets than by new minting technology.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
As often as not, some of these usages are minted in their shortened, one-word form, rendering them all the more zesty and sophisticated as a form of speech disguise.
The design and preparations for minting will take some time and details of the issue will be made known in due course.
We started decimalising our coinage when the first florin was minted in 1870 but it has taken us about 100 years to complete the process.
The design and preparation for minting will take some time and details of the issue will be made known in due course.
Thirdly, they have imposed a complete restriction in this country on buying, holding or selling gold coins minted after 1837.
Furthermore, at the bottom end of the scale the expense of minting new coins would have been much lower in the bronze coins.
I think that the objections to minting any three-halfpenny coin outweigh any possible convenience to be derived from it.
Are more sixpences to be minted to enable a proper trial and review to take place during the conversion period?
The gold coins are minted 900–1000ths fine, and the weight of the 10 yen gold piece is, therefore, 8.3,333 grammes.
Since then output has trebled mainly for export, and capacity for minting the decimal coinage is now also required.

*

*

*

*

Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.

Xem thêm: Statutory Là Gì – Nghĩa Của Từ Statutory

Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
/displayLoginPopup #notifications message #secondaryButtonUrl secondaryButtonLabel /secondaryButtonUrl #dismissable closeMessage /dismissable /notifications

Chuyên mục: Hỏi Đáp