Nhận xét Best Là Gì

Tìm hiểu Best Là Gì là conpect trong nội dung bây giờ của Kí tự đặc biệt Kiemvumobile.com. Theo dõi content để biết đầy đủ nhé.

1 /best/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well 2.1.1 Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất 2.2 Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well 2.2.1 Tốt nhất, hay nhất; hơn nhất 2.3 Danh từ 2.3.1 Cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất 2.3.2 Cố gắng lớn nhất 2.3.3 Quần áo đẹp nhất 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai) 2.5 Cấu trúc từ 2.5.1 the best part 2.5.2 to put one”s best leg (foot) foremost 2.5.3 to be on one”s best behaviour 2.5.4 One”s best bet 2.5.5 One”s best bib and tucker 2.5.6 with the best will in the world 2.5.7 had best 2.5.8 at the best 2.5.9 bad is the best 2.5.10 to be at one”s best 2.5.11 the best is the enemy of the good 2.5.12 To do one”s best 2.5.13 to get (have) the best of it 2.5.14 to get the best of someone 2.5.15 if you cannot have the best, make the best of what you have 2.5.16 Sunday best 2.5.17 to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job) 2.5.18 to make the best of something 2.5.19 to make the best of one”s time 2.5.20 to make the best of one”s way 2.5.21 to send one”s best 2.5.22 to the best of one”s knowledge 2.5.23 to the best of one”s power (ability) 2.5.24 with the best 2.5.25 the best of both worlds 2.5.26 to play the best of three 2.5.27 with the best of intentions 2.5.28 to the best of one”s memory 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 tối ưu 3.1.2 tốt nhất 3.2 Kinh tế 3.2.1 tối hảo 3.2.2 tốt nhất 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 adverb 4.1.3 noun /best/

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .good và well

Tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất the best thing to doviệc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhấtto put on one”s best clothesthắng bộ đẹp nhất

Phó từ, cấp .so sánh cao nhất của .well

Tốt nhất, hay nhất; hơn nhất he works best in the morninganh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sángthe best dressed womanngười đàn bà ăn mặc đẹp nhất

Danh từ

Cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất Cố gắng lớn nhất Quần áo đẹp nhất

Ngoại động từ

Hơn, thắng (ai); ranh ma hơn, láu cá hơn (ai)

Cấu trúc từ

the best part đại bộ phậnthe best part of the yearphần lớn thời gian trong năm to put one”s best leg (foot) foremost đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng(nghĩa bóng) làm công việc mình thành thạo nhất to be on one”s best behaviour cư xử theo cách khéo nhất One”s best bet Công việc có nhiều khả năng thành công nhất One”s best bib and tucker Quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám with the best will in the world bằng tất cả thiện chí vốn có had best tốt nhất là, khôn hơn hết làwe had best go home nowtốt nhất là bây giờ chúng ta về nhàthe best abused(thông tục) bị chửi nhiều nhất (người, vật…) at the best trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất bad is the best không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra to be at one”s best lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất the best is the enemy of the good (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc To do one”s best Làm hết sức mình to get (have) the best of it thắng thế (trong khi tranh luận…) to get the best of someone (thể dục,thể thao) thắng ai if you cannot have the best, make the best of what you have (tục ngữ) không có cá thì lấy rau má làm ngon Sunday best

Xem Sunday

to make the best of it (of a bad bargain, of a bad business, of a bad job) mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn to make the best of something tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gìChịu đựng cái gì to make the best of one”s time tranh thủ thời gian to make the best of one”s way đi thật nhanh to send one”s best gửi lời chào, gửi lời chúc mừng to the best of one”s knowledge với tất cả sự hiểu biết của mình to the best of one”s power (ability) với tất cả khả năng của mình with the best như bất cứ aialthough he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the bestmặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác the best of both worlds vẹn cả đôi đường to play the best of three chơi đến ba ván, người thắng cuộc ăn hầu hết các ván with the best of intentions hoàn toàn do thiện ý to the best of one”s memory theo tất cả những gì còn nhớ được

Chuyên ngành

Toán & tin

tối ưu tốt nhất

Kinh tế

tối hảo tốt nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective 10 , a-1 * , ace , bad * , beyond compare , boss * , capital , champion , chief , choicest , cool * , culminating , finest , first , first-class , first-rate , foremost , greatest , highest , incomparable , inimitable , leading , matchless , nonpareil , number 1 , optimum , out-of-sight , outstanding , paramount , peerless , perfect , preeminent , premium , prime , primo , principal , sans pareil , second to none , super , superlative , supreme , terrific , tops , tough , transcendent , unequaled , unparalleled , unrivaled , unsurpassed , advantageous , apt , desirable , golden , most desirable , most fitting , preferred , presentable , biggest , bulkiest , largest , optimal , better , greater , larger , most , choice , consummate , crowning , elite , good , grand , nulli secundus , panglossian , par excellence , richest , supereminent , superior , superordinary , superordinate , ultimate , utmost adverb advantageously , attractively , creditably , extremely , gloriously , greatly , honorably , illustriously , magnanimously , most deeply , most fortunately , most fully , most highly , sincerely noun choice , cream , cream of the crop * , elite , fat , favorite , finest , first , flower , gem , model , nonpareil , paragon , pick , prime , prize , select , top , all one’s got , best shot , hardest , highest endeavor , level best , sunday best , utmost , cr

Chuyên mục: Hỏi Đáp