Nhận xét Chemistry Là Gì – Nghĩa Của Từ Chemistry

Phân tích Chemistry Là Gì – Nghĩa Của Từ Chemistry là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Kiemvumobile.com. Tham khảo bài viết để biết đầy đủ nhé.

*

Valentine 1 ngày nữa là đến rồi, mình xin gửi đến các bạn một vài cụm từ thú vị về tình yêu nhân ngày valentine này nhé, biết đâu lại sử dụng được nếu ngại bày tỏ tình cảm nè =)))

Chemistry (n): Bạn nghĩ rằng đây là môn Hóa học?! Không, trong tình yêu đây là mối quan hệ giữa 2 người, là sự thu hút khác giới mạnh mẽ.

Bạn đang xem: Chemistry là gì

Ex: The chemistry just wasn’t right.

Cherish sb/sth (v): yêu một ai đó rất nhiều và muốn bảo vệ họ.

Ex: Children need to be cherish.

Compatible with sb (adj): tương đồng về suy nghĩ, sở thích.

Ex: She found a compatible partner through a computer dating agency.

Court (v/n): ve vãn, tán tỉnh.

Ex: He has courted me for a long time.

Lover (n): nhân tình.

Ex: He denied that he was her lover.

Lovesick (adj): tình trạng suy nghĩ, hành động không kĩ càng vì yêu ai đó, đặc biệt là với người không thích bạn.

Xem thêm: Điện Toán đám Mây Là Gì? Thời đại Cách Mạng Cloud Computing Là Gì

Ex: He has been wandering around all week like a lovesick boy.

Lust for sb (v/n): khao khát tình dục mạnh mẽ, đặc biệt với người FA

Ex: Their affair was driven by pure lust.

Romantic (n/adj): lãng mạn:

Ex: I am not interested in a romantic relationship.

Embrace = hug (v): ôm

Ex: They embraced and promised to keep in touch.

Fancy (n/v/adj): bị thu hút bởi một người khác giới

Ex: I think she fancies me.

Flying (n/v): mối quan hệ chóng vánh với ai đó.

Ex: we had a brief flying but it’s over now.

Flirt (v): tán tỉnh nhưng không có suy nghĩ nghiêm túc về mối quan hệ với ai đó.

Ex: She is a real flirt.

Lovelorn (adj): tình trạng không vui vì người bạn thích chẳng thích bạn (thất tình).

Xem thêm: Portrait Là Gì – Nghĩa Của Từ Portrait

Ex: I am lovelorn.

Chuyên mục: Hỏi Đáp