Tìm hiểu Chimney Là Gì – Chimney In Vietnamese, Translation, English

Nhận định Chimney Là Gì – Chimney In Vietnamese, Translation, English là ý tưởng trong content hôm nay của Kiemvumobile.com. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Chimney là gì

*
*
*

chimney

*

chimney /”tʃimni/ danh từ ống khói lò sưởi thông phong đèn, bóng đèn miệng (núi lửa) khe núi, hẽm (núi)
đường dẫn khóiđường khóilò sưởichimney arch: vòm lò sưởichimney back: lưng lò sưởichimney base: nền lò sưởichimney flue swabbing: sự thông ống khói lò sưởichimney heating: làm nóng lò sưởichimney jambs: mặt nghiêng tường lò sưởichimney jambs: bờ dọc lò sưởichimney soot: bồ hóng lò sưởichimney throat: chỗ thắt lò sưởilò sưởi tườngống hút thoát khíLĩnh vực: xây dựngống khóiGiải thích EN: A vertical flue or passageway in a building, that draws up combustion by-products from a stove, furnace, or fireplace.Giải thích VN: Một ống khói hoặc một đường thoát thẳng đứng trong một tòa nhà để hút khói hay các khí thoát ra khi cháy từ bếp lò, lò sưởi.annual element of chimney: khoanh ống khóibase of chimney: chân ống khóibrick chimney: ống khói bằng gạchbricklaying of chimney stack cap: khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)chimney bar: thanh ống khóichimney body: thân ống khóichimney bond: sự xây ống khóichimney breast: bệ ống khóichimney cap: mũ ống khóichimney cap: chóp ống khóichimney cap: chụp (quay) ống khóichimney cap: chụp ống khóichimney cope: đầu ống khóichimney draft: hút của ống khóichimney draft: sức hút trong ống khóichimney draught: hút gió của ống khóichimney effect: hiệu ứng ống khóichimney flashing: lớp chống thấm ống khóichimney flue swabbing: sự thông ống khói lò sưởichimney gutter: máng xối ống khóichimney head: đầu ống khóichimney hood: chụp hút ống khóichimney lining: lớp lót ống khóichimney pot: chụp ống khóichimney shaft: trục ống khóichimney shaft: thân ống khóichimney shaft component: đoạn thân ống khóichimney soot: bồ hóng ống khóichimney stack: cụm ống khóichimney supporting tower: bầu đỉnh ống khóichimney throat: họng ống khóiconcrete chimney: ống khói bê tôngdetached chimney: ống khói đứng riêngfactory chimney: ống khói nhà máyfire brick lined chimney: ống khói lót gạch chịu lửaguyed iron chimney: ống khói sắt néo dâyinterior chimney: ống khói trong nhàinternal brick corbel (supporting lining of chimney stack): côngxon (bên trong) thân ống khóiisolated chimney: ống khói biệt lậpmaking of chimney stack flashing: sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)masonry chimney: ống khói bằng khối xâymetal chimney: ống khói kim loạimultiple-flue chimney: ống khói nhiều thânradial chimney brick: gạch hướng tâm trong ống khóireinforced concrete chimney: ống khói bê tông cốt thépsteel plate chimney: ống khói bằng thépwarning light on chimney: đèn báo trên ống khóiống khói (lò sưởi)bricklaying of chimney stack cap: khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)making of chimney stack flashing: sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)air chimneyống thông gióbasic chimneyống thoát khói chínhchimney (stack)ống thoát khóichimney ash-pitbờ tro của ống (khói)chimney breechingđường dẫn khóichimney capchóp ống thông hơichimney effecthiệu ứng hút khóichimney flueđường (dẫn) khóichimney flueđường dẫn khói o đới thoát khí Đới ngậm khí nằm trên trầm tích chứa hiđrocacbon. Đới này được nhận biết nhờ hiện tượng biến đổi mạnh của đất đá, cây cối cằn cỗi, có khí bốc ra từ đất đá và là một đới khử mạnh. Đới này sinh ra do các hyđrocacbon nhẹ rò từ tầng chứa dưới sâu thoát lên. o ống khói, ống hút; ống núi lửa § volcanic chimney : ống núi lửa

*

Xem thêm: 20 Tháng 11 Là Ngày Gì, Ngày Nhà Giáo Việt Nam

*

*

chimney

Từ điển Collocation

chimney noun

ADJ. high, tall | short | narrow, wide | tapering | smoking The air was black from smoking chimneys. | sooty | factory, industrial

VERB + CHIMNEY clean, sweep

CHIMNEY + VERB belch sth factory chimneys belching smoke over the town | draw This chimney doesn”t draw very well.

CHIMNEY + NOUN breast, flue, piece, pot, stack | sweep

Từ điển WordNet

Xem thêm: Sửa Lỗi Full Disk Win 10, 8 Cách 100% Mới Nhất 2019

n.

a vertical flue that provides a path through which smoke from a fire is carried away through the wall or roof of a building

Chuyên mục: Hỏi Đáp