Tìm hiểu Natural Là Gì

Tổng hợp Natural Là Gì là ý tưởng trong nội dung hiện tại của Kí tự đặc biệt Kiemvumobile.com. Tham khảo bài viết để biết chi tiết nhé.

1 /“nætʃrəl/ 2 Thông dụng 2.1 Tính từ 2.1.1 (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên 2.1.2 (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh 2.1.3 Tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên 2.1.4 Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè 2.1.5 Đẻ hoang (con) 2.1.6 Mọc tự nhiên, dại 2.2 Danh từ 2.2.1 Người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần 2.2.2 (âm nhạc) nốt thường 2.2.3 (âm nhạc) dấu hoàn 2.2.4 Người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) 2.2.5 Điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn 2.3 Cấu trúc từ 2.3.1 One”s natural life 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 tự nhiên 3.2 Kỹ thuật chung 3.2.1 bản chất 3.3 Kinh tế 3.3.1 tinh dầu tự nhiên 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /“nætʃrəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên natural lawquy luật tự nhiênnatural selectionsự chọn lọc tự nhiênnatural philosophyvật lý và động lực học (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh natural giftthiên tư Tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên a natural consequencehậu quả tất nhiênit is natural that you should think solẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy Tự nhiên, không giả tạo, không màu mè natural mannerscử chỉ tự nhiên Đẻ hoang (con) a natural childđứa con hoang Mọc tự nhiên, dại natural growthcây cỏ dại

Danh từ

Người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần (âm nhạc) nốt thường (âm nhạc) dấu hoàn Người có khiếu tự nhiên (về ngành gì) Điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

Cấu trúc từ

One”s natural life tuổi thọ của con người

Chuyên ngành

Toán & tin

tự nhiên modulus of natural logarithmsmôđun của loga tự nhiênnatural alignment diagramsơ đồ thẳng hàng tự nhiênnatural boundary of a functioncận tự nhiên của một hàmnatural boundary of functioncận tự nhiên của một hàmnatural coordinatescác tọa độ tự nhiênnatural densitytrọng lượng tự nhiênnatural equation of a curvephương trình tự nhiên đường congnatural equivalencetương đương tự nhiênnatural function generatorbộ sinh hàm tự nhiênnatural homomorphismđồng cấu tự nhiênnatural injectionsự phun tự nhiênnatural language interfacegiao diện ngôn ngữ tự nhiênnatural language queryhỏi bằng ngôn ngữ tự nhiênnatural language softwarephần mềm ngôn ngữ tự nhiênnatural mappingánh xạ tự nhiênnatural multiplebội số tự nhiênnatural multiplicationphép nhân tự nhiênnatural periodchu ký tự nhiênnatural philosophykhoa học tự nhiênnatural philosophytriết học tự nhiênnatural philosophytriết lý tự nhiênnatural projectionphép chiếu tự nhiênnatural recalculationtính lại tự nhiênnatural selectionsự chọn tự nhiênnatural sinesin tự nhiênnatural transformationphép biến đổi tự nhiênnatural transmissionsự truyền tự nhiênnatural trigonometrically functionhàm lượng giác tự nhiênnatural unit of information contentđơn vị nội dung thông tin tự nhiênseries of natural numbersdãy số tự nhiên

Kỹ thuật chung

bản chất

Kinh tế

tinh dầu tự nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective accustomed , anticipated , characteristic , common , commonplace , congenital , connatural , consistent , constant , counted on , customary , essential , familiar , general , habitual , inborn , indigenous , ingenerate , inherent , innate , instinctive , intuitive , involuntary , legitimate , logical , looked for , matter-of-course , natal , native , ordinary , prevailing , prevalent , probable , reasonable , regular , relied on , spontaneous , typic , typical , unacquired , uncontrolled , uniform , universal , usual , artless , being oneself , candid , childlike , credulous , direct , easy , folksy , forthright , frank , genuine , homey * , ignorant , impulsive , inartificial , ingenuous , innocent , laid-back * , naive , plain , primitive , provincial , real , rustic , simple , simplehearted , sincere , straightforward , trusting , unassumed , uncontrived , undesigning , unembarrassed , unfeigned , unforced , unlabored , unpolished , unpretentious , unschooled , unsophisticated , unstudied , unworldly , up-front , agrarian , agrestal , crude , pure , raw , unbleached , uncultivated , undomesticated , unmixed , unprocessed , whole , wild , organic , unadulterated , rough , untamed , built-in , elemental , inbred , indwelling , ingrained , intrinsic , heartfelt , hearty , honest , true , unaffected , unmannered , guileless , casual , informal , relaxed , unceremonious , unrestrained , homely , homespun , unadorned , lifelike , naturalistic , true-life , truthful , baseborn , bastard , misbegotten , spurious , unlawful , accepted , al fresco , au naturel , endogenous , expected , hereditary , illegitimate , normal , open , original , physical , unpremeditated , unrefined , unregenerate , wold

Từ trái nghĩa

adjective abnormal , different , uncommon , unnatural , affected , artificial , pretended , fixed , modified , refined , acquired , simulated

Chuyên mục: Hỏi Đáp